Vì sao mắt cận cần thấu kính lõm và lựa chọn nào tối ưu?

Vì sao mắt cận cần thấu kính lõm và lựa chọn nào tối ưu?

Trong xã hội hiện đại, tỷ lệ người mắc mắt cận thị ngày càng gia tăng. Nguyên nhân chủ yếu đến từ việc học tập, làm việc với máy tính, sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài và cùng với thói quen sinh hoạt thiếu khoa học. Theo thống kê y tế, tại Việt Nam, tỷ lệ học sinh – sinh viên bị cận thị chiếm hơn 40% ở thành phố lớn. Điều này cho thấy nhu cầu tìm hiểu về kính cận thị và cách lựa chọn thấu kính lõm phù hợp là vô cùng cần thiết.

Để hiểu sâu hơn về mắt cận thị và một số nguyên nhân cũng như những giải pháp điều chỉnh và kiểm soát hiệu quả nhất, hãy cùng Mắt kính Tâm Đức khám phá để lựa chọn tối ưu các sản phẩm và dịch vụ chăm sóc mắt phù hợp với nhu cầu của bạn.

1. Giới thiệu về mắt cận thị

1.1. Khái niệm cơ bản về cận thị

Cận thị là một trong những tật khúc xạ phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt ở học sinh, sinh viên và người làm việc văn phòng. Về mặt quang học, mắt cận có đặc điểm ánh sáng đi vào mắt không hội tụ đúng trên võng mạc mà lại hội tụ trước võng mạc, khiến hình ảnh ở xa bị mờ nhòe.

Người bị cận thị thường có thể nhìn gần rõ ràng, đọc sách hoặc sử dụng điện thoại dễ dàng, nhưng khi nhìn xa như bảng viết trong lớp học, biển báo giao thông hay màn hình chiếu thì lại gặp khó khăn.

Độ cận được đo bằng đơn vị đi-ốp (D). Ví dụ: -1D là cận nhẹ, -3D đến -6D là cận trung bình, trên -6D là cận nặng.

Khi độ cận tăng cao, người bệnh cần sử dụng kính cận thị với thấu kính lõm (hay kính phân kỳ) để điều chỉnh ánh sáng, giúp hình ảnh hội tụ đúng trên võng mạc.

Ngoài yếu tố di truyền, mắt cận còn có thể hình thành do thói quen sinh hoạt như đọc sách trong điều kiện thiếu ánh sáng, ngồi quá gần màn hình máy tính, hoặc sử dụng thiết bị điện tử liên tục mà không nghỉ ngơi.

Tham khảo thêm: Những kiến thức cơ bản về cận thị 

Sơ đồ so sánh mắt nhìn rõ (Mắt Chính thị) và mắt nhìn mờ (Mắt Cận thị) do ảnh hội tụ trước võng mạc
Hình ảnh hội tụ trước võng mạc, gây ra hình ảnh mờ nhòe.

1.2. Tác động của cận thị đến cuộc sống

Cận thị không chỉ ảnh hưởng đến khả năng nhìn xa mà còn tác động sâu rộng đến học tập, công việc và sinh hoạt hàng ngày. Nếu không được điều chỉnh bằng kính cận thị phù hợp, người bệnh sẽ gặp nhiều bất tiện:

Trong học tập

  • Học sinh, sinh viên bị mắt cận thường khó nhìn rõ chữ viết trên bảng, đặc biệt khi ngồi xa.
  • Việc phải nheo mắt liên tục để nhìn rõ gây mỏi mắt, đau đầu, giảm khả năng tập trung.
  • Nếu không sử dụng lựa chọn kính cận phù hợp, kết quả học tập có thể bị ảnh hưởng do không tiếp thu đầy đủ thông tin từ giáo viên.

Trong công việc

  • Đối với những nghề cần quan sát xa như lái xe, kỹ sư xây dựng, quân đội, phi công… cận thị là một trở ngại lớn.
  • Người làm văn phòng cũng dễ bị mỏi mắt, giảm hiệu suất khi nhìn màn hình máy tính lâu.
  • Cận thị nặng có thể hạn chế cơ hội nghề nghiệp, vì nhiều ngành yêu cầu thị lực tốt.

Trong sinh hoạt hàng ngày

  • Khi lái xe, người bị mắt cận khó nhận diện biển báo, đèn tín hiệu hoặc chướng ngại vật từ xa, dễ gây nguy hiểm.
  • Trong thể thao, đặc biệt là các môn cần quan sát xa như bóng đá, cầu lông, bóng rổ, cận thị làm giảm khả năng phán đoán và phản xạ.
  • Ngay cả những hoạt động đơn giản như xem phim, đi dạo, hay du lịch cũng trở nên kém thú vị khi tầm nhìn bị hạn chế.

1.3. Nguyên nhân gây cận thị

Cận thị không phải lúc nào cũng xuất hiện ngay từ khi sinh ra, mà thường sẽ hình thành và phát triển dần theo thời gian. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng mắt cận, trong đó có cả yếu tố di truyền và môi trường sống. Việc hiểu rõ nguyên nhân giúp chúng ta có biện pháp phòng ngừa và lựa chọn kính cận thị phù hợp để bảo vệ đôi mắt.

Yếu tố di truyền

  • Nếu bố mẹ bị cận thị, nguy cơ con cái mắc mắt cận cao hơn so với người bình thường.
  • Đây là nguyên nhân khó tránh, nhưng chúng ta có thể kiểm soát sớm bằng cách khám mắt định kỳ và sử dụng thấu kính lõm để điều chỉnh sớm.
yếu tố di truyền mắt cận từ ba mẹ
Di truyền mắt cận từ gia đình

Thói quen sử dụng thiết bị điện tử

  • Việc nhìn màn hình máy tính, điện thoại, tivi trong thời gian dài khiến mắt phải điều tiết liên tục.
  • Khoảng cách nhìn quá gần và ánh sáng xanh từ màn hình nguy cơ mỏi mắt là nguyên nhân phổ biến làm tăng độ cận.

Thói quen học tập và làm việc

  • Ngồi học trong điều kiện thiếu ánh sáng, hoặc cúi sát sách vở khiến mắt phải điều tiết mạnh.
  • Học sinh, sinh viên thường dễ bị cận thị do thời gian học tập kéo dài mà không nghỉ ngơi hợp lý.
  • Việc không sử dụng kính cận thị đúng độ sẽ khiến mắt phải làm việc quá sức, dẫn đến tăng độ cận nhanh chóng.

Các yếu tố khác

  • Bị thiếu dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin A và các dưỡng chất tốt cho mắt.
  • Thói quen đọc sách khi nằm hoặc trong tư thế không đúng.
  • Không khám mắt định kỳ để phát hiện sớm và điều chỉnh bằng kính phân kỳ (thấu kính lõm).

2. Vì sao mắt cận cần thấu kính lõm (hay kính phân kỳ)

2.1. Nguyên lý quang học

Trong quang học, mỗi loại thấu kính có đặc điểm riêng về cách bẻ cong và điều chỉnh đường đi của tia sáng. Với mắt cận thị, ánh sáng khi đi vào mắt không hội tụ đúng trên võng mạc mà lại hội tụ trước võng mạc, khiến hình ảnh ở xa bị mờ.

  • Thấu kính lõm có bề mặt cong vào trong, khác với thấu kính lồi. Khi ánh sáng đi qua kính phân kỳ, các tia sáng sẽ bị phân tán ra ngoài.
  • Nhờ sự phân tán này, điểm hội tụ của ánh sáng được đẩy lùi về phía sau, đúng vị trí võng mạc.
  • Kết quả là người bị mắt cận có thể nhìn xa rõ ràng hơn, khắc phục tình trạng mờ nhòe vốn có.

Đây chính là nguyên lý cơ bản giải thích vì sao kính cận thị luôn sử dụng thấu kính lõm thay vì thấu kính lồi.

2.2. So sánh với thấu kính lồi

Để hiểu rõ hơn, ta cần so sánh thấu kính lõm với thấu kính lồi:

  • Thấu kính lồi (hội tụ) có bề mặt cong ra ngoài, giúp hội tụ tia sáng vào một điểm. Loại thấu kính này phù hợp với người bị viễn thị, khi ánh sáng hội tụ sau võng mạc.
  • Ngược lại, nếu người bị mắt cận thị sử dụng thấu kính lồi, ánh sáng sẽ càng hội tụ sớm hơn, khiến hình ảnh ở xa càng mờ nhòe.
  • Vì vậy, chỉ có thấu kính lõm mới là giải pháp đúng cho mắt cận, giúp điều chỉnh ánh sáng về đúng vị trí võng mạc.

So sánh này cho thấy việc lựa chọn đúng loại thấu kính là yếu tố quyết định trong việc cải thiện thị lực.

2.3. Ý nghĩa của việc chọn đúng thấu kính

Việc lựa chọn kính cận thị với thấu kính lõm phù hợp mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  • Cải thiện thị lực: Người bị mắt cận có thể nhìn xa rõ ràng, không còn phải nheo mắt hay căng mắt để quan sát.
  • Ngăn ngừa biến chứng: Nếu không đeo kính phân kỳ, mắt phải điều tiết liên tục, dễ dẫn đến nhức đầu, mỏi mắt, thậm chí tăng độ cận nhanh chóng.
  • Tạo sự thoải mái trong học tập và làm việc: Với lựa chọn kính cận đúng, học sinh có thể nhìn bảng rõ ràng, nhân viên văn phòng giảm mỏi mắt khi làm việc với máy tính, và người lái xe có thể quan sát đường đi an toàn hơn.
  • Nâng cao chất lượng cuộc sống: Thị lực tốt giúp người bị cận thị tự tin hơn trong giao tiếp, tham gia thể thao, và tận hưởng các hoạt động giải trí.

3. Các loại lựa chọn kính cận hiện nay

Trong thực tế, người bị mắt cận thị có nhiều giải pháp khác nhau để cải thiện thị lực. Tất cả đều dựa trên nguyên lý quang học sử dụng thấu kính lõm (hay kính phân kỳ) để đưa ánh sáng về đúng võng mạc. Tuy nhiên, mỗi loại kính cận thị lại có ưu – nhược điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu và phong cách sống.

3.1. Kính gọng truyền thống

Đây là loại lựa chọn kính cận phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi từ học sinh, sinh viên cho đến người đi làm.

Ưu điểm:

  • Dễ sử dụng, chỉ cần đeo lên là có thể nhìn rõ ngay.
  • Chi phí thấp, phù hợp với nhiều đối tượng.
  • Có nhiều kiểu dáng, chất liệu gọng (kim loại, nhựa, titan) để lựa chọn.
  • Bảo vệ mắt khỏi bụi, gió, và có thể kết hợp thêm lớp phủ chống ánh sáng xanh.

Nhược điểm:

  • Vướng víu khi vận động mạnh hoặc chơi thể thao.
  • Dễ trầy xước nếu không bảo quản cẩn thận.
  • Hạn chế góc nhìn do gọng kính che khuất.
  • Với người có độ cận cao, tròng kính dày có thể gây mất thẩm mỹ.

Kính gọng truyền thốnglựa chọn kính cận thị phù hợp cho học sinh, sinh viên và người làm việc văn phòng.

Mẫu kính mắt cận đa dạng nhiều phong cách
Những mẫu gọng kính của Mắt kính Tâm Đức

3.2. Kính áp tròng cho mắt cận

Kính áp tròng (contact lens) là một giải pháp hiện đại thay thế cho kính gọng.

Ưu điểm:

  • Thẩm mỹ cao, không làm thay đổi diện mạo.
  • Tầm nhìn rộng, không bị giới hạn bởi gọng kính.
  • Tiện lợi khi chơi thể thao hoặc tham gia hoạt động ngoài trời.

Nhược điểm:

  • Cần vệ sinh kỹ lưỡng, nếu không dễ gây viêm giác mạc.
  • Có thể gây khô mắt khi sử dụng lâu.
  • Chi phí cao hơn so với kính cận thị gọng truyền thống.
  • Không phù hợp với người có bệnh lý giác mạc hoặc mắt nhạy cảm.

Kính áp tròng là lựa chọn kính cận tối ưu cho người thường xuyên vận động, cần sự thoải mái và thẩm mỹ.

Cận cảnh ngón tay đặt kính áp tròng lên mắt
Kính áp tròng là giải pháp thẩm mỹ và tiện lợi cho người cận thị

3.3. Kính cận chống ánh sáng xanh

Hiện nay, việc tiếp xúc nhiều với màn hình máy tính, điện thoại khiến mắt dễ mỏi và tăng độ cận. Vì vậy, kính cận thị chống ánh sáng xanh ngày càng được ưa chuộng.

Ưu điểm:

  • Giảm mỏi mắt khi làm việc lâu với thiết bị điện tử.
  • Bảo vệ mắt khỏi tia UV và ánh sáng xanh có hại.
  • Giúp người bị mắt cận duy trì thị lực ổn định hơn.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn tròng kính thường.
  • Lớp phủ chống ánh sáng xanh dễ bị trầy nếu không bảo quản tốt.

Kính cận chống ánh sáng xanh lựa chọn kính cận phù hợp cho nhân viên văn phòng, học sinh – sinh viên thường xuyên học tập và làm việc với máy tính.

Kính chống ánh sáng xanh, một lựa chọn tối ưu giúp bảo vệ mắt khi làm việc với máy tính.
Kính ánh sáng xanh tối ưu giúp bảo vệ mắt

3.4. Kính đổi màu (Photochromic)

Một xu hướng mới trong kính cận thị là tròng kính đổi màu theo ánh sáng.

Ưu điểm:

  • Tự động chuyển màu khi ra nắng, bảo vệ mắt khỏi tia UV.
  • Tiện lợi, không cần mang thêm kính râm.
  • Phù hợp với người bị mắt cận thường xuyên di chuyển ngoài trời.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao.
  • Thời gian đổi màu có thể chậm trong một số điều kiện ánh sáng.

Kính đổi màulựa chọn kính cận phù hợp cho những người thường xuyên di chuyển giữa môi trường trong nhà và ngoài trời.

Tròng kính mắt cận thay đổi màu khi ra đường
Tròng kính đổi màu khi ở trong nhà và ngoài đường

4. Tiêu chí chọn kính cận thị tối ưu

Việc lựa chọn đúng loại kính cận thị không chỉ giúp cải thiện thị lực cho người bị mắt cận mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự thoải mái, thẩm mỹ và sức khỏe lâu dài của đôi mắt. Dưới đây là những tiêu chí quan trọng cần xem xét khi đưa ra lựa chọn kính cận phù hợp.

4.1. Theo độ cận

  • Độ cận thấp (<2D): Người bị mắt cận nhẹ có thể chọn tròng kính mỏng, nhẹ, giúp giảm cảm giác nặng nề khi đeo.
  • Độ cận trung bình (2D – 6D): Nên chọn tròng kính có lớp phủ chống trầy, chống ánh sáng xanh để bảo vệ mắt khi học tập và làm việc lâu dài.
  • Độ cận cao (>6D): Cần sử dụng tròng siêu mỏng, chất lượng cao để tránh tình trạng tròng quá dày gây mất thẩm mỹ. Đây là trường hợp bắt buộc phải dùng thấu kính lõm (hay kính phân kỳ) chính xác theo chỉ định của bác sĩ.

Việc đo độ cận chính xác là bước đầu tiên và quan trọng nhất trước khi đưa ra lựa chọn kính cận.

Kính cận được cầm trước bảng thị
Đo độ cận chính xác là bước đầu tiên để có được cặp kính tối ưu

4.2. Theo nhu cầu sử dụng

  • Học sinh – sinh viên: Nên chọn kính gọng truyền thống với tròng mỏng, nhẹ, dễ thay thế khi độ cận thay đổi.
  • Người làm việc văn phòng: Ưu tiên kính cận thị chống ánh sáng xanh để giảm mỏi mắt khi tiếp xúc nhiều với màn hình máy tính.
  • Người thường xuyên vận động, chơi thể thao: Kính áp tròng là lựa chọn tối ưu vì không vướng víu, mang lại sự thoải mái và thẩm mỹ.
  • Người thường xuyên di chuyển ngoài trời: Có thể chọn kính đổi màu (photochromic) để vừa điều chỉnh thị lực vừa bảo vệ mắt khỏi tia UV.

4.3. Theo phong cách cá nhân

  • Gọng kim loại: Sang trọng, bền, phù hợp với môi trường công sở.
  • Gọng nhựa: Nhẹ, nhiều màu sắc, phù hợp với giới trẻ.
  • Kính thời trang: Đa dạng kiểu dáng, giúp người bị mắt cận tự tin hơn trong giao tiếp.

Lựa chọn kính cận không chỉ là vấn đề y tế mà còn là cách thể hiện phong cách và cá tính.

4.4. Theo công nghệ tròng kính

  • Tròng chống ánh sáng xanh: Bảo vệ mắt khi dùng thiết bị điện tử.
  • Tròng chống tia UV: Giúp người bị mắt cận thị an toàn hơn khi hoạt động ngoài trời.
  • Tròng siêu mỏng: Dành cho người có độ cận cao, giúp thẩm mỹ và thoải mái hơn.
  • Tròng đổi màu: Tiện lợi khi di chuyển, không cần mang thêm kính râm.

5. Công nghệ mới trong kính cận thị

Sự phát triển của khoa học và công nghệ đã mang đến nhiều cải tiến vượt bậc trong lĩnh vực kính cận thị. Người bị mắt cận không chỉ cần một chiếc thấu kính lõm (hay kính phân kỳ) để nhìn rõ, mà còn mong muốn sự thoải mái, thẩm mỹ và bảo vệ toàn diện cho đôi mắt. Dưới đây là những công nghệ mới đang được ứng dụng rộng rãi.

5.1. Tròng siêu mỏng cho mắt cận cao

  • Với người có độ cận trên 6D, tròng kính thường sẽ rất dày, gây mất thẩm mỹ và nặng nề.
  • Công nghệ sản xuất tròng siêu mỏng giúp giảm độ dày đáng kể, vẫn đảm bảo nguyên lý thấu kính lõm để điều chỉnh ánh sáng.
  • Đây là lựa chọn kính cận tối ưu cho người bị mắt cận thị nặng, vừa cải thiện thị lực vừa mang lại sự tự tin.

Tham khảo thêm: Tròng siêu mỏng của Mắt kính Tâm Đức

5.2. Tròng chống ánh sáng xanh và tia UV

  • Ánh sáng xanh từ màn hình điện tử và tia UV từ mặt trời là nguyên nhân gây mỏi mắt, khô mắt và tăng độ cận.
  • Công nghệ phủ lớp chống ánh sáng xanh và tia UV giúp bảo vệ mắt toàn diện.
  • Người bị mắt cận khi sử dụng loại kính cận thị này sẽ giảm nguy cơ mỏi mắt, đặc biệt trong môi trường học tập và làm việc hiện đại.

5.3. Tròng đổi màu (Photochromic)

  • Đây là công nghệ cho phép tròng kính tự động đổi màu khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
  • Người bị mắt cận thị không cần mang thêm kính râm, vừa tiện lợi vừa bảo vệ mắt khỏi tia UV.
  • Thấu kính lõm kết hợp với công nghệ đổi màu tạo nên một lựa chọn kính cận thông minh cho người thường xuyên di chuyển ngoài trời.

5.4. Kính chống trầy và chống bám bụi

  • Công nghệ phủ chống trầy giúp tròng kính bền hơn, kéo dài tuổi thọ.
  • Lớp phủ chống bám bụi và chống nước giúp người bị mắt cận dễ dàng vệ sinh kính, giữ tầm nhìn luôn rõ ràng.
  • Đây là cải tiến nhỏ nhưng mang lại sự tiện lợi lớn cho người dùng kính cận thị.

5.5. Kính kiểm soát tiến triển cận thị

  • Đây là loại kính cận thị đặc biệt, không chỉ giúp nhìn rõ mà còn hỗ trợ làm chậm quá trình tăng độ cận.
  • Công nghệ này được thiết kế dựa trên nguyên lý thấu kính lõm, nhưng có thêm vùng quang học đặc biệt để giảm áp lực điều tiết của mắt.
  • Phù hợp cho trẻ em và thanh thiếu niên – nhóm đối tượng dễ bị tăng độ cận nhanh chóng.

Tham khảo thêm: Một số tròng kính kiểm soát cận thị Mắt kính Tâm Đức

6. Lời khuyên khi chọn kính cận thị

Việc lựa chọn đúng loại kính cận thị là yếu tố quan trọng giúp người bị mắt cận cải thiện thị lực, bảo vệ sức khỏe đôi mắt và nâng cao chất lượng cuộc sống. Dưới đây là những lời khuyên hữu ích để bạn có thể đưa ra lựa chọn kính cận tối ưu.

6.1. Khám mắt định kỳ

  • Người bị mắt cận thị cần khám mắt ít nhất 6 tháng/lần để kiểm tra độ cận.
  • Việc đo chính xác độ cận giúp lựa chọn đúng thấu kính lõm (hay kính phân kỳ) phù hợp.
  • Nếu không kiểm tra thường xuyên, độ cận có thể tăng nhanh, gây khó khăn trong học tập, công việc và sinh hoạt.
Một người đang kiểm tra độ cận thị của chiếc kính mới trong quá trình khám mắt toàn diện
Người bị cận kiểm tra mắt định kì

6.2. Chọn cơ sở uy tín để cắt kính

  • Nên chọn cửa hàng kính mắt hoặc bệnh viện mắt uy tín để đảm bảo chất lượng tròng kính.
  • Tròng kính kém chất lượng có thể gây méo hình, nhức mắt, thậm chí làm tăng độ cận.
  • Một lựa chọn kính cận đúng không chỉ dựa vào kiểu dáng mà còn phụ thuộc vào chất lượng tròng kính.

6.3. Ưu tiên tròng kính chất lượng cao

  • Người bị mắt cận nên chọn tròng kính có lớp phủ chống trầy, chống ánh sáng xanh, chống tia UV.
  • Với độ cận cao, cần chọn tròng siêu mỏng để giảm trọng lượng và tăng thẩm mỹ.
  • Đây là yếu tố quan trọng giúp kính cận thị vừa bền vừa bảo vệ mắt lâu dài.

6.4. Kết hợp với chế độ sinh hoạt khoa học

  • Dù đã có lựa chọn kính cận phù hợp, người bị mắt cận thị vẫn cần chú ý đến thói quen sinh hoạt.
  • Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử quá lâu, nên nghỉ ngơi sau mỗi 30–45 phút làm việc.
  • Tăng cường hoạt động ngoài trời để mắt tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên, giúp giảm nguy cơ tăng độ cận.
  • Ăn uống đầy đủ dưỡng chất, đặc biệt là vitamin A, omega-3 và lutein để bảo vệ võng mạc.

Việc lựa chọn đúng loại kính cận thị không chỉ giúp cải thiện thị lực mà còn mang lại sự tự tin trong giao tiếp và phong cách sống.

7. Kết luận

Mắt cận thị cần sử dụng thấu kính lõm (hay kính phân kỳ) để ánh sáng hội tụ đúng trên võng mạc, giúp nhìn xa rõ ràng hơn. Việc chọn đúng lựa chọn kính cận không chỉ cải thiện thị lực mà còn bảo vệ mắt, ngăn ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Nếu bạn đang tìm nơi uy tín để đo mắt và chọn kính cận thị chất lượng, hãy đến Mắt Kính Tâm Đức – chuyên cung cấp thấu kính lõm chuẩn, đa dạng lựa chọn kính cận, dịch vụ tận tâm, giúp đôi mắt bạn sáng khỏe và tự tin hơn mỗi ngày.

Với hệ thống 9 cửa hàng trải rộng khắp TP.HCM, bạn có thể dễ dàng tìm đến Mắt Kính Tâm Đức gần nhất để nhận được sự hỗ trợ nhanh chóng từ đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại.

Thẻ bài viết

Về tác giả

Đăng nhập để nhận ưu đãi giành riêng cho thành viên

Danh mục sản phẩm ×

Tròng Chemi Tint 830k

100+ mẫu gọng kính

HỆ THỐNG CỬA HÀNG

  •  Store 1: 155 Nguyễn Thái Bình, Phường 4, Q. Tân Bình, TP.HCM
  •  Store 2: 199 Lê Đại Hành, P13, Quận 11, HCM
  •  Store 3: 1 Chương Dương, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức
  •  Store 4: 107 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17, Q. Bình Thạnh
  •  Store 5: 144B Phạm Viết Chánh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
  •  Store 6: 438 Quang Trung, Phường 10, Q. Gò Vấp
  •  Store 7: 328 Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7
  • Giờ làm việc: 9h-21h hằng ngày kể cả chủ nhật
  • Hotline: 0939 482 668 - 092 482 6668